Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.85
7.84
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.33
1.39
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
32
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.3
0.5
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.004
0.006
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.20
2.36
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.47
2.62
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
KPH
(LOD=0.02mg/L)
0.05
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.42
0.7
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
E. coli