Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
6.80
8.19
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.62
1.89
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
13
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
24
36
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
8
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.35
0.4
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
0.001
0.006
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.51
2.16
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
2.71
3.16
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
0.04
0.09
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
KPH
(LOD=0.01mg/L)
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0.34
0.56
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli