Số TT
CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH
Đơn vị
1
Độ pH*
-
6.5 - 8.5
7.28
7.78
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục*
NTU
£ 2
0.1
0.13
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
0
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
40
50
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)*
mg/L
£ 250
17
7
Clo dư
0.3 - 0.5
0.4
0.5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD=0.03mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
0.7
1.59
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
1.41
1.56
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)*
£ 0.3
(LOD=0.02mg/L)
12
Hàm lượng Mangan (Mn)*
(LOD=0.01mg/L)
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
(LOD=0.26mgO2/L)
0.24
14
Coliform tổng
CFU/100mL
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1000
Hàm lượng Amoni (NH4+)*
0.06
18
Hàm lượng Nhôm (Al)*
£ 0.2
0.08
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0.01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
0.02
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ