CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
(BIWASE - MÃ CK: BWE)
Sự hài lòng của quý khách hàng là mục tiêu làm việc của cán bộ CNV công ty
0274.3897766 - 3838333
HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
Trang chủ Chất lượng nước Tin chất lượng nước
BẢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CNCN THỦ DẦU MỘT THÁNG 12/2020
Ngày đăng tin: 06/01/2021
Số TT
Chỉ tiêu phân tích
Đơn vị
1
Độ pH
-
6,5 - 8,5
6,9
7,02
2
Mùi vị
Không có mùi, vị lạ
3
Độ đục
NTU
£ 2
0,35
0,48
4
Độ màu
Pt-Co
£ 15
5
Độ cứng tổng cộng
mg/L CaCO3
£ 300
54
61,2
6
Hàm lượng Clorua (Cl-)
mg/L
£ 250
29
46
7
Clo dư
0,3 - 0,5
0,5
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
£ 3
KPH
(LOD: 0,03 mg/L)
9
Hàm lượng Nitrate (NO3-)
£ 50
4,62
5,6
10
Hàm lượng Sunphate (SO42-)
29,55
38,11
11
Hàm lượng Sắt tổng (Fetc)
£ 0,3
0,02
0,04
12
Hàm lượng Mangan (Mn)
0,03
0,06
13
Chỉ số Pecmanganat
mgO2/L
0,58
0,65
14
Coliform tổng
CFU/100mL
0
15
E. coli
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
£ 1.000
130
149
17
Hàm lượng Amoni (NH4+)
0,24
0,29
18
Hàm lượng Nhôm (Al)
£ 0,2
0,05
19
Hàm lượng Đồng (Cu)
£ 1
0,01
20
Hàm lượng Kẽm (Zn)
21
Hàm lượng Photphat (PO43-)
KQĐ
22
Hàm lượng Florua (F-)*
£ 1,5
(LOD: 0,02 mg/L)
23
Hàm lượng Hydro Sulfua (H2S)
£ 0,05
24
Aldrin/Dieldrin
μg/L
£ 0,03
(LOD: 0,03 μg/L)
25
Clodane
(LOD: 0,05 μg/L)
26
DDT
(LOD: 0,5 μg/L)
27
Heptaclo và Heptaclo epoxit
28
Hexaclorobenzen
Lindane
30
Methoxychlor
£ 20
31
Pentaclorophenol
£ 9
(LOD: 5 μg/L)
32
Permethrin
33
2,4,6 Triclorophenol
£ 200
(LOD: 20 μg/L)
34
Phenol và dẫn xuất của Phenol
(LOD: 0,3 μg/L)
NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI
GẠCH CON VOI BÌNH DƯƠNG
NƯỚC UỐNG I-ON GOLD BIWASE
PHÂN BÓN CON VOI BÌNH DƯƠNG